Trong thời đại ngày nay, nhu cầu về tài chính ngày càng tăng cao. Để đáp ứng nhu cầu này, các đơn vị hỗ trợ tín dụng đã ra đời, mang đến cho bạn nhiều giải pháp tài chính linh hoạt và tiện lợi. Tuy nhiên, trước khi tìm đến các đơn vị này, bạn cần hiểu rõ về thực tế tín dụng để sử dụng nó một cách hiệu quả và tránh những rủi ro tiềm ẩn. Hãy cùng C22 Credit tìm hiểu qua những nội dung sau.
1. Tín dụng là gì?
Tín dụng là mối quan hệ kinh tế giữa bên cho vay và bên đi vay. Trong mối quan hệ này, bên cho vay sẽ cung cấp tài chính cho bên đi vay. Đồng thời, bên đi vay có nghĩa vụ hoàn trả khoản vay trong thời gian thỏa thuận kèm theo lãi suất.
2. Nguyên tắc vay vốn của tín dụng
- Đảm bảo sử dụng vốn vay đúng mục đích:
– Không sử dụng vốn vay sai mục đích, vi phạm pháp luật.
– Ngân hàng giám sát chặt chẽ quá trình sử dụng vốn vay.
- Hoàn trả đầy đủ gốc và lãi đúng thời hạn đã cam kết:
– Thanh toán đúng thời điểm, số tiền theo hợp đồng.
– Việc sai sót ảnh hưởng đến chính sách tín dụng sau này.
3. Điều kiện vay vốn của tín dụng
Khi cấp tín dụng cho khách hàng, ngân hàng và các tổ chức tín dụng căn cứ vào các điều kiện sau:
– Có đủ tư cách pháp lý: Doanh nghiệp có giấy phép hoạt động, cá nhân có CMND/CCCD,…
– Sử dụng vốn vay với mục đích hợp pháp: Ngân hàng và các tổ chức tín dụng sẽ không cấp tín dụng cho các khoản vay sử dụng với mục đích phi pháp như buôn lậu, đánh bạc,…
– Có năng lực tài chính để trả nợ đúng hạn: Một số loại giấy tờ chứng minh năng lực tài chính như bảng lương, hợp đồng lao động, báo cáo tài chính,..
– Có phương án sử dụng vốn chi tiết, khả thi: giúp ngân hàng đánh giá được khả năng hoàn trả của khoản vay.
– Có tài sản đảm bảo khoản vay (đối với hình thức vay thế chấp).
4. Hồ sơ bao gồm
Để đăng ký tín dụng, quý khách cần chuẩn bị một số hồ sơ sau:
– CMND/CCCD/hộ chiếu còn hiệu lực pháp lý.
– Giấy đăng ký kinh doanh (trường hợp bên vay là doanh nghiệp).
– Giấy tờ chứng minh thu nhập: sao kê lương, hợp đồng lao động,… (đối với cá nhân vay), báo cáo tài chính, sao kê tài khoản doanh nghiệp,… (đối với doanh nghiệp vay).
– Phương án sử dụng vốn vay.
5. Phân loại các loại hình tín dụng phổ biến hiện nay
5.1. Phân loại tín dụng theo yêu cầu tài sản đảm bảo
a. Vay thế chấp:
*Đặc điểm:
– Yêu cầu tài sản đảm bảo: Nhà cửa, đất đai, phương tiện giao thông có giá trị tương đương hoặc cao hơn giá trị khoản vay.
– Hạn mức vay cao: Lên đến 70% – 80% giá trị tài sản đảm bảo.
– Thời hạn vay dài: Tối đa 20 – 25 năm.
– Lãi suất thấp: So với các loại hình vay khác.
– Phù hợp cho: Mua nhà, mua sắm tài sản giá trị cao, đầu tư kinh doanh.
* Ưu điểm:
– Hạn mức vay cao, đáp ứng nhu cầu tài chính lớn.
– Lãi suất thấp, tiết kiệm chi phí vay vốn.
– Thời hạn vay dài, giảm áp lực thanh toán.
* Nhược điểm:
– Rủi ro mất tài sản đảm bảo nếu không thanh toán đầy đủ khoản vay.
– Thủ tục vay vốn phức tạp, đòi hỏi nhiều giấy tờ chứng minh.
– Phí thẩm định tài sản cao.
b. Vay tín chấp:
* Đặc điểm:
– Không yêu cầu tài sản đảm bảo
– Hạn mức vay thấp
– Thời hạn vay ngắn
– Phù hợp cho nhu cầu vay vốn ngắn hạn, chi tiêu cá nhân, tiêu dùng.
* Ưu điểm:
– Thủ tục vay vốn đơn giản, nhanh chóng.
– Không cần tài sản đảm bảo, giảm thiểu rủi ro cho người vay.
– Phù hợp cho nhu cầu vay vốn đột xuất.
* Nhược điểm:
– Hạn mức vay thấp, hạn chế khả năng đáp ứng nhu cầu tài chính lớn.
– Thời hạn vay ngắn hạn.
c. Vay thấu chi:
* Đặc điểm:
– Cho phép chi tiêu vượt quá số dư tài khoản.
– Hạn mức vay thấp: Tùy thuộc vào hạn mức thấu chi được ngân hàng cấp.
– Thời hạn vay ngắn: Tính theo ngày.
– Lãi suất cao nhất: Trong các loại hình vay.
– Phù hợp cho: Nhu cầu vay vốn đột xuất, ngắn hạn.
* Ưu điểm:
– Thủ tục vay vốn đơn giản, nhanh chóng.
– Linh hoạt trong việc sử dụng nguồn vốn.
– Phù hợp cho nhu cầu vay vốn đột xuất.
* Nhược điểm:
– Hạn mức vay thấp, hạn chế khả năng đáp ứng nhu cầu tài chính lớn.
– Lãi suất cao nhất, tăng chi phí vay vốn.
– Phí thấu chi cao.
5.2. Phân loại tín dụng theo mục đích sử dụng
Vay tiêu dùng: Là khoản vay được sử dụng để chi trả cho các hoạt động trong cuộc sống hàng ngày như mua sắm, làm đẹp, khám chữa bệnh,…
Vay sản xuất kinh doanh: Là khoản vay được sử dụng để phục vụ hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp như mua nguyên vật liệu, máy móc, trang thiết bị,…
Vay mua nhà đất: Là khoản vay được sử dụng để mua nhà, mua đất. Bên đi vay có thể sử dụng giấy tờ nhà đất sẽ mua để làm tài sản thế chấp.
Vay mua ô tô: Là khoản vay được sử dụng để mua ô tô phục vụ việc đi lại, vận chuyển hàng hóa, cho thuê,… Bên đi vay có thể sử dụng giấy tờ xe ô tô sẽ mua để làm tài sản bảo đảm.
5.3. Phân loại tín dụng theo kỳ hạn
Tín dụng ngắn hạn: Là các khoản vay dưới 1 năm.
Tín dụng trung hạn: Là các khoản vay từ 1 – 5 năm.
Tín dụng dài hạn: Là các khoản vay trên 5 năm.
5.4. Phân loại tín dụng hình thức đăng ký
– Vay vốn online: Là hình thức tín dụng mà người đi vay có thể đăng ký trực tuyến ngay tại nhà mà không cần di chuyển đến phòng giao dịch của bên cho vay.
– Vay vốn trực tiếp: Là hình thức tín dụng mà người đi vay phải đến trực tiếp phòng giao dịch để hoàn tất thủ tục.
5.5. Phân loại tín dụng theo chủ thể tham gia
– Tín dụng thương mại: Là quan hệ tín dụng giữa các doanh nghiệp, trong đó bên bán cho phép bên mua sở hữu hàng hóa, dịch vụ mà không cần thanh toán ngay lập tức (bán chịu). Đồng thời, bên mua có trách nhiệm hoàn trả tiền trong một khoảng thời gian nhất định.
– Tín dụng ngân hàng: Là quan hệ cho vay giữa ngân hàng và cá nhân, doanh nghiệp đi vay.
– Tín dụng nhà nước: Là quan hệ tín dụng giữa nhà nước và doanh nghiệp, tổ chức kinh tế – xã hội, cá nhân. Tín dụng nhà nước là công cụ để nhà nước quản lý và điều hành nền kinh tế vi mô, vĩ mô.
– Tín dụng tiêu dùng: Là quan hệ tín dụng giữa cá nhân với doanh nghiệp, ngân hàng hoặc tổ chức tài chính để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng.
– Tín dụng quốc tế: Là quan hệ tín dụng giữa các nhà nước, các cơ quan nhà nước, các ngân hàng quốc tế, các tổ chức quốc tế, cá nhân nước ngoài, doanh nghiệp nước ngoài.
6. Vai trò của tín dụng
1. Thúc đẩy phân bổ nguồn vốn:
– Tập trung nguồn vốn dư thừa, chuyển đến những nơi cần vốn.
– Giúp cân bằng cung cầu vốn trong nền kinh tế.
2. Thúc đẩy sản xuất – tái sản xuất, điều tiết kinh tế vĩ mô:
– Hỗ trợ các doanh nghiệp, cá nhân đầu tư sản xuất, kinh doanh.
– Góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
– Điều tiết cung cầu hàng hóa, dịch vụ trên thị trường.
3. Góp phần thực hiện các chính sách kinh tế xã hội:
– Hỗ trợ các chương trình phát triển kinh tế – xã hội của Chính phủ.
– Thúc đẩy công bằng xã hội, giảm thiểu tệ nạn xã hội.
4. Tiết kiệm chi phí lưu thông xã hội:
– Giảm thiểu chi phí giao dịch trong hoạt động vay vốn.
– Tăng hiệu quả sử dụng vốn trong nền kinh tế.
Bài viết trên đây đã đưa ra thông tin về tín dụng và các loại hình tín dụng trên thị trường. C22 Credit khuyến cáo bạn nên chọn phương án tài chính uy tí, đang tin cậy để tránh rủi ro. Liên hệ hotline 19003416 hoặc truy cập trang web C22.vn để được tư vấn chi tiết.